Có 1 kết quả:

婚期 hūn qī ㄏㄨㄣ ㄑㄧ

1/1

hūn qī ㄏㄨㄣ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày cưới

Từ điển Trung-Anh

wedding day